Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
他媽的


他媽的 tha ma (mụ) để (đích)
  1. Con mẹ nó




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.