Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
仔細


仔細 tử tế
  1. Kĩ lưỡng, cẩn thận từ việc nhỏ nhặt.
  2. Ta hiểu là tốt bụng, đối xử tốt lành.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.