Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
仁壽


仁壽 nhân thọ
  1. Người có đức nhân sống lâu. ◇Luận Ngữ : Trí giả lạc, nhân giả thọ , (Ung dã ) Người trí sống vui, người nhân sống lâu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.