Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
主任


主任 chủ nhiệm
  1. Đứng đầu nhận lĩnh công việc gì.
  2. Người đứng đầu tờ báo, chịu trách nhiệm về tờ báo.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.