Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 1 一 nhất [3, 4] U+4E11
丑 sửu
醜 chou3
  1. (Danh) Chi thứ hai trong 12 địa chi . Từ một giờ đêm đến ba giờ sáng là giờ Sửu . ◇Hồng Lâu Mộng : Chấp sự thái giám khải đạo: Thì dĩ sửu chánh tam khắc, thỉnh giá hồi loan : , (Đệ thập bát hồi) Viên thái giám chấp sự tâu: Đã đến giờ sửu ba khắc, mời loan giá về cung.
  2. (Danh) Vai hề trong tuồng Tàu. ◇Hồng Lâu Mộng : Diệc như kịch trung chi tiểu sửu nhiên (Đệ nhất hồi) Cũng như chú hề trong vở tuồng vậy.
  3. (Danh) Họ Sửu.
  4. Giản thể của chữ .

丑時 sửu thời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.