Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
睿智


睿智 duệ trí
  1. Tinh thông, hiểu biết sâu xa. ◇Hàn Phi Tử : Thông minh duệ trí, thiên dã; động tĩnh tư lự, nhân dã , ; , (Giải lão ) Thông minh duệ trí, ấy là trời vậy; động tĩnh tư lự, ấy là người vậy.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.