|
Từ điển Hán Việt
鶻
Bộ 196 鳥 điểu [10, 21] U+9DBB 鶻 cốt, hoạt 鹘 gu2, hu2, gu3- Cốt cưu 鶻鳩 chim cốt cưu, tục gọi là ban cưu 斑鳩.
- Một loài chim cắt, tính hung ác.
- Hồi Cốt 回鶻 tên một nước ngày xưa, thuộc vùng ngoại Mông Cổ bây giờ. Cũng viết là Hồi Hột 回紇.
- Một âm là hoạt.
|
|
|
|
|