Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 187 馬 mã [18, 28] U+9A69
驩 hoan
huan1
  1. (Danh) Nguyên là tên một con ngựa.
  2. Cũng có khi dùng như chữ hoan .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.