Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 184 食 thực [12, 21] U+994C
饌 soạn
馔 zhuan4, xuan3
  1. (Danh) Cỗ, tiệc. ◇Luận Ngữ : Hữu thịnh soạn tất biến sắc nhi tác (Hương đảng ) Có thết cỗ to ắt biến sắc mặt mà đứng dậy (tỏ ý cảm kích).
  2. (Động) Ăn uống.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.