Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 181 頁 hiệt [15, 24] U+9870
顰 tần
颦 pin2
  1. (Động) Nhăn mày, nhíu mày. ◎Như: hoặc phục tần túc hoặc có người nhíu mày xịu mặt.
  2. (Tính) Dáng nhăn mày, ưu sầu không vui,




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.