|
Từ điển Hán Việt
革命
革命 cách mệnh- Thay đổi một triều vua. Ngày xưa thiên tử nhận mệnh trời, thay triều đại và đặt cho tên mới. ◇Dịch Kinh 易經: Thang Vũ cách mệnh thuận hồ thiên nhi ứng hồ nhân 湯武革命順乎天而應乎人 (Cách quái 革卦) Vua Thang (diệt Kiệt) vua Vũ (diệt Trụ) thay đổi triều đại, hợp với đạo trời và ứng với lòng người.
- Chỉ việc thay đổi mạnh mẽ mau chóng về một phương diện, lãnh vực nào đó (kĩ thuật, kinh tế, văn học, v.v.). ◎Như: công nghiệp cách mệnh 工業革命 cách mạng về công nghiệp.
- Chuyên chỉ sự dùng võ lực để lật đổ một chính quyền, tổ chức hoặc trật tự cũ. ◎Như: chánh trị cách mệnh 政治革命, xã hội cách mệnh 社會革命.
|
|
|
|
|