Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 173 雨 vũ [11, 19] U+972B
霫 tập
xi2
  1. Mưa lớn.
  2. Tên một giống dân ở đông bắc Trung Quốc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.