Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 173 雨 vũ [8, 16] U+9713
霓 nghê
ni2
  1. Cái cầu vồng. ◎Như: nghê thuờng cái xiêm có màu sắc của cầu vồng.

霓裳 nghê thường
大旱望雲霓 đại hạn vọng vân nghê
霓虹 nghê hồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.