Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 163 邑 ấp [9, 12] U+9102
鄂 ngạc
e4
  1. Tên một ấp của nước Sở ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương tỉnh Hồ Bắc .
  2. Ngoài cõi, ven cõi. ◎Như: ngấn ngạc chỗ hai cõi đất cách nhau.
  3. Ngạc nhiên, thấy ở bề ngoài.
  4. Họ Ngạc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.