Bộ 162 辵 sước [9, 13] U+903C 逼 bức bi1- (Động) Uy hiếp, cưỡng bách, ép buộc. ◎Như: bức trái 逼債 bức nợ, thôi bức 催逼 thôi thúc, cưỡng bức 強逼 ép buộc, uy bức 威逼 uy hiếp.
- (Động) Tới gần, sát. ◎Như: bức cận 逼近 sát gần, trực bức thành hạ 直逼城下 sát bên thành, bức thị 逼視 nhìn tròng trọc.
- (Tính) Chật hẹp. ◎Như: bức trắc 逼仄(逼側) chật hẹp, thật bức xử thử 實逼處此 ở đây thật là chật chội.
- (Phó) Rất, hết sức. ◎Như: bức tiếu 逼肖 rất giống, bức chân 逼真 giống y như thật.
|