|
Từ điển Hán Việt
辣
Bộ 160 辛 tân [7, 14] U+8FA3 辣 lạt la4- (Danh) Vị cay. ◎Như: toan điềm khổ lạt 酸甜苦辣 chua ngọt đắng cay.
- (Tính) Cay. ◎Như: Tứ Xuyên thái ngận lạt 四川菜很辣 món ăn Tứ Xuyên rất cay.
- (Tính) Nóng. ◎Như: hỏa lạt lạt 火辣辣 nóng hầm, nóng hừng hực.
- (Tính) Ác, thâm độc. ◎Như: tâm ngận thủ lạt 心狠手辣 bụng dạ độc ác.
- Cũng viết là lạt 辢.
|
|
|
|
|