|
Từ điển Hán Việt
裹
Bộ 145 衣 y [8, 14] U+88F9 裹 khỏa guo3- (Động) Bọc, gói, bó. ◎Như: khỏa thương khẩu 裹傷口 băng bó vết thương. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Mã cách khỏa thi 馬革裹屍 (Mã Viện truyện 馬援傳) Da ngựa bọc thây (ý nói chết ở nơi chiến trận).
- (Động) Bao gồm, bao hàm, bao quát.
- (Động) Bắt theo hết. ◎Như: khỏa hiếp 裹脅 bắt hiếp phải theo hết.
- (Danh) Cái bao, cái gói. ◎Như: dược khỏa 藥裹 cái bao thuốc.
|
|
|
|
|