Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [7, 13] U+88D2
裒 bầu
pou2, bao1
  1. (Động) Tụ họp. ◎Như: bầu tập tụ tập.
  2. (Động) Bớt, giảm thiểu. ◎Như: bầu đa ích quả bớt bên nhiều thêm cho bên ít.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.