Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [16, 20] U+85F9
藹 ái
蔼 ai3
  1. Cây cối rậm rạp.
  2. Ái ái đầy rẫy, đông đúc hết sức.
  3. Hòa nhã. ◎Như: ái nhiên khả thân có vẻ vui vẻ đáng thân yêu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.