|
Từ điển Hán Việt
臊子
臊子 táo tử- Thịt thái nhỏ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Yêu thập cân tinh nhục, thiết tố táo tử, bất yêu kiến bán điểm phì đích tại thượng đầu 要十斤精肉, 切做臊子, 不要見半點肥的在上頭 (Đệ tam hồi) Đòi mười cân thịt nạc, thái thật nhỏ, không được dính một tí mỡ nào.
- §Ghi chú: Cũng viết là táo tử 燥子.
|
|
|
|
|