|
Từ điển Hán Việt
罩
Bộ 122 网 võng [8, 13] U+7F69 罩 tráo zhao4- (Danh) Cái lờ, cái nơm bắt cá.
- (Danh) Vật đậy, đồ trùm bên ngoài. ◎Như: đăng tráo 燈罩 cái chụp đèn, bào tráo nhi 袍罩兒 áo choàng, kê tráo 雞罩 cái bu gà.
- (Động) Đậy, trùm, che phủ. ◎Như: dạ mộ tráo trụ đại địa 夜暮罩住大地 đêm tối bao trùm mặt đất.
|
|
|
|
|