|
Từ điển Hán Việt
繆
Bộ 120 糸 mịch [11, 17] U+7E46 繆 mâu, cù, mậu, mục 缪 mou2, jiu1, liao3, miao4, miu4, mu4- Trù mâu 綢繆 ràng buộc.
- Một âm là cù. Vặn.
- Lại một âm là mậu. Lầm lỗi.
- Giả dối.
- Một âm nữa là mục. Cùng nghĩa với chữ mục 穆. Cũng cùng âm nghĩa như chữ 繚.
|
|
|
|
|