Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [11, 17] U+7E46
繆 mâu, cù, mậu, mục
缪 mou2, jiu1, liao3, miao4, miu4, mu4
  1. Trù mâu ràng buộc.
  2. Một âm là . Vặn.
  3. Lại một âm là mậu. Lầm lỗi.
  4. Giả dối.
  5. Một âm nữa là mục. Cùng nghĩa với chữ mục . Cũng cùng âm nghĩa như chữ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.