|
Từ điển Hán Việt
績
Bộ 120 糸 mịch [11, 17] U+7E3E 績 tích 绩 ji1- (Động) Đánh sợi, xe sợi. ◇Nguyễn Du 阮攸: Nữ sự duy tích ma 女事惟績麻 (Hoàng Mai sơn thượng thôn 黃梅山上村) Việc đàn bà chỉ là xe sợi gai.
- (Danh) Công nghiệp, thành quả. ◎Như: công tích 功績 công cán, lao tích 勞績 công lao, khảo tích 考績 xét công các quan lại (để thăng thưởng).
|
功績 công tích 戰績 chiến tích 敗績 bại tích
|
|
|
|