|
Từ điển Hán Việt
畋
Bộ 102 田 điền [4, 9] U+754B 畋 điền tian2- (Động) Làm ruộng. ◇Thư Kinh 書經: Kim nhĩ thượng trạch nhĩ trạch, điền nhĩ điền 今爾尚宅爾宅, 畋爾田 (Đa phương 多方) Nay ngươi muốn được ở nhà của ngươi, làm ruộng ở ruộng của ngươi.
- (Động) Săn bắn. ◎Như: điền liệp 畋獵 săn bắn.
|
|
|
|
|