|
Từ điển Hán Việt
猗
Bộ 94 犬 khuyển [8, 11] U+7317 猗 y, ỷ, ả yi1, e1, wei1, yi3, ji4- Lời khen nức nỏm. ◎Như: y dư 猗歟 tốt đẹp thay!
- Xanh tốt um tùm. ◎Như: lục trúc y y 綠竹猗猗 (Thi Kinh 詩經) trúc xanh rờn rờn.
- Dài.
- Vậy, cùng nghĩa với chữ hề 兮.
- Một âm là ỷ. Nương.
- Gia thêm.
- Lại một âm là ả. Thướt tha, cành cây mềm lả.
|
|
|
|
|