|
Từ điển Hán Việt
牟
Bộ 93 牛 ngưu [2, 6] U+725F 牟 mưu, mâu mou2, mu4, mao4- (Động) Cướp, lấy. ◎Như: mưu lợi 牟利 trục lợi.
- (Động) Ngang bằng. Thông 侔.
- (Danh) Lúa mạch to. Thông 麰.
- (Danh) Họ Mưu.
- (Tính) To, lớn. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: Hiền giả chi đạo, mưu nhi nan tri, diệu nhi nan kiến 賢者之道, 牟而難知, 妙而難見 (Hữu thủy lãm 有始覽, Cẩn thính 謹聽) Đạo của bậc hiền tài, to lớn khó biết, mầu nhiệm khó thấy.
- (Trạng thanh) Tiếng bò kêu.
- § Ghi chú: Ta quen đọc là chữ mâu.
|
|
|
|
|