|
Từ điển Hán Việt
爰
Bộ 87 爪 trảo [5, 9] U+7230 爰 viên yuan2- (Liên) Do vậy, rồi thì, bèn. ◇Thi Kinh 詩經: Viên cư viên xử, Viên tiếu viên ngữ 爰居爰處, 爰笑爰語 (Tiểu nhã 小雅, Tư can 斯干) Bèn ở bèn trú, Rồi cười rồi nói.
- (Trợ) Phát ngữ, đặt ở đầu câu. ◎Như: viên kì thích quy? 爰其適歸 biết về đâu đây?
- (Động) Đổi, thay. ◎Như: viên thư 爰書 văn thư xử kiện, văn án. § Ghi chú: Đổi lời phán quyết bằng miệng thành văn bản.
- (Danh) Họ Viên.
|
|
|
|
|