|
Từ điển Hán Việt
濫
Bộ 85 水 thủy [14, 17] U+6FEB 濫 lạm, lãm, cãm 滥 lan4, jian4, lan3, lan2- (Động) Nước tràn ngập. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lạc Dương địa chấn, hựu hải thủy phiếm lạm 洛陽地震, 又海水泛濫 (Đệ nhất hồi 第一回) Lạc Dương có động đất, lại thêm nước bể dâng lên tràn ngập.
- (Động) Quá độ, quá mức, làm sai trái. ◇Luận Ngữ 論語: Quân tử cố cùng, tiểu nhân cùng tư lạm hĩ 君子固窮, 小人窮斯濫矣 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người quân tử khi cùng khốn vẫn cố giữ tư cách của mình, kẻ tiểu nhân khốn cùng thì phóng túng làm càn.
- (Phó) Khinh suất, tùy tiện, bừa bãi. ◎Như: lạm hình 濫刑 dùng hình phạt bừa bãi, lạm thưởng 濫賞 cho thưởng tùy tiện. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Giá ma lạm ẩm, dị túy nhi vô vị 這麼濫飲, 易醉而無味 (Đệ nhị thập bát hồi) Cứ uống bừa đi như thế, dễ say mà chẳng có thú vị gì.
- (Danh) Lời, câu văn huênh hoang, viển vông, không thật. ◇Lục Cơ 陸機: Trừ phiền nhi khử lạm 除煩而去濫 (Văn phú 文賦) Loại bỏ những câu rườm rà, viển vông không thật.
- Một âm là lãm. (Danh) Quả ngâm, quả dầm đường.
- Lại một âm là cãm. (Danh) Cái bồn tắm.
|
|
|
|
|