|
Từ điển Hán Việt
浸
Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D78 浸 tẩm jin4, qin1- (Động) Ngâm, nhúng. ◎Như: tẩm thủy 浸水 ngâm nước.
- (Động) Thấm ướt. ◇Dương Quýnh 楊烱: Câu thủy tẩm bình sa 溝水浸平沙 (Tống Phong Thành Vương Thiếu Phủ 送豐城王少府) Nước ngòi thấm bãi cát.
- (Phó) Dần dần. ◇Kim sử 金史: Quốc thế tẩm thịnh 國勢浸盛 (Binh chế 兵制) Thế nước dần thịnh.
- (Danh) Tên gọi chung các chằm lớn.
|
|
|
|
|