Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [5, 8] U+6CF3
泳 vịnh
yong3
  1. Lặn, đi ngầm dưới đáy nước.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.