|
Từ điển Hán Việt
殃
Bộ 78 歹 ngạt [5, 9] U+6B83 殃 ương yang1- (Danh) Tai họa, vạ. ◎Như: tao ương 遭殃 gặp họa, trì ngư chi ương 池魚之殃 khi không mắc vạ (cá trong ao chết vì người ta tát cạn nước). Xem: trì ngư chi ương 池魚之殃.
- (Động) Hại, làm hại. ◎Như: họa quốc ương dân 禍國殃民 hại nước hại dân.
|
咎殃 cữu ương 池魚之殃 trì ngư chi ương
|
|
|
|