Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 78 歹 ngạt [0, 4] U+6B79
歹 đãi, ngạt
dai3, e4, dai1
  1. (Danh) Việc xấu, tồi, trái, bậy. ◎Như: vi phi tác đãi tác oai tác quái, làm xằng làm bậy.
  2. (Tính) Xấu, không tốt. ◎Như: tha tịnh vô đãi ý anh ấy hoàn toàn không có ý xấu.
  3. Xem hảo đãi .
  4. Một âm là ngạt. (Danh) Xương tàn.

好歹 hảo đãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.