|
Từ điển Hán Việt
歹
Bộ 78 歹 ngạt [0, 4] U+6B79 歹 đãi, ngạt dai3, e4, dai1- (Danh) Việc xấu, tồi, trái, bậy. ◎Như: vi phi tác đãi 為非作歹 tác oai tác quái, làm xằng làm bậy.
- (Tính) Xấu, không tốt. ◎Như: tha tịnh vô đãi ý 他並無歹意 anh ấy hoàn toàn không có ý xấu.
- Xem hảo đãi 好歹.
- Một âm là ngạt. (Danh) Xương tàn.
|
好歹 hảo đãi
|
|
|
|