|
Từ điển Hán Việt
檢
Bộ 75 木 mộc [13, 17] U+6AA2 檢 kiểm 检 jian3- (Động) Đánh dấu, gắn xi (cire) lên phong thơ rồi đóng dấu vào gọi là kiểm.
- (Động) Kiềm chế. Hành động không có phép tắc gọi là bất kiểm 不檢.
- (Động) Tra xét, lục xét. ◎Như: kiểm điểm 檢點 xét nét, kiểm thu 檢收 xét nhận.
- (Danh) Khuôn phép.
|
檢查 kiểm tra
|
|
|
|