|
Từ điển Hán Việt
槃
Bộ 75 木 mộc [10, 14] U+69C3 槃 bàn pan2- (Danh) Cái mâm gỗ ngày xưa để đựng nước.
- (Danh) Cái mâm. Cũng như bàn 盤. ◇Lục Du 陸游: Thủ tuế toàn gia dạ bất miên, Bôi bàn lang tạ hướng đăng tiền 守歲全家夜不眠, 杯槃狼籍向燈前 (Trừ dạ 除夜) Canh giao thừa cả nhà đêm không ngủ, Chén mâm bừa bãi hướng trước đèn.
- (Danh) Nhạc khí thời xưa giống như cái mâm. ◇Thi Kinh 詩經: Khảo bàn tại giản, Thạc nhân chi khoan 考槃在澗, 碩人之寬 (Vệ phong 衛風, Khảo bàn 考槃) Đánh đàn bên khe, Người đức lớn ung dung, thư thái.
|
|
|
|
|