|
Từ điển Hán Việt
月旦
月旦 nguyệt đán- Ngày đầu tháng.
- Phê bình, chỉ trích (*). ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Phỏng tất, chi lập ki tiền, thính sanh nguyệt đán 仿畢, 祗立幾前, 聽生月旦 (Tiểu Tạ 小謝) (Hai người) học chép (chữ) xong, cung kính đứng trước bàn, nghe sinh phê bình. §Ghi chú (*): Nói đủ là nguyệt đán bình 月旦評. Xem từ này.
|
|
|
|
|