|
Từ điển Hán Việt
暈
暈 Hán Việt: vựng (13n) Bộ thủ: 日 Số nét: 13 Âm Nhật: ウン
① Vừng sáng của mặt trời mặt trăng. ② Mê, quáng, như đầu vựng 頭暈 đầu váng, ngồi lên thấy cảnh vật đều quay tít, mục vựng 目暈 mắt quáng. Ðang ngồi đứng dậy sầm tối mặt lại ngã ra cũng gọi là vựng.
|
|
|
|