Bộ 69 斤 cân [14, 18] U+65B7 斷 đoạn, đoán 断 duan4- (Động) Đứt, gãy, làm cho đứt. ◎Như: khảm đoạn 砍斷 chặt đứt, cát đoạn 割斷 cắt đứt. ◇Dịch Kinh 易經: Đoạn mộc vi xử, quật địa vi cữu 斷木為杵, 掘地為臼 (Hệ từ hạ 繫辭下) Bửa gỗ làm chày, đào đất làm cối.
- (Động) Dứt, cách hẳn. ◎Như: ân đoạn nghĩa tuyệt 恩斷義絕 hết ơn dứt nghĩa, đoạn liễu âm tấn 斷了音訊 bặt hết tin tức.
- (Động) Kiêng bỏ, cai. ◎Như: đoạn yên 斷菸 bỏ hút thuốc, đoạn nãi 斷奶 cai sữa, đoạn tửu 斷酒 kiêng rượu.
- Một âm là đoán. (Động) Xét, quyết định. ◎Như: đoán ngục 斷獄 xét xử, chẩn đoán 診斷 xem mạch đoán căn bệnh.
- (Phó) Quyết, tuyệt đối. ◎Như: đoán vô thử lí 斷無此理 quyết không có cái lẽ ấy, thử sự đoán nhiên tố bất đắc 此事斷然做不得 việc này tuyệt đối không thể làm được.
|