|
Từ điển Hán Việt
搜
Bộ 64 手 thủ [10, 13] U+641C 搜 sưu, sảo sou1- Tìm tòi. ◎Như: sưu la 搜羅 tìm tòi, lục lọi, sưu kiểm 搜檢 tìm soát.
- Róc lấy, bóc lột. ◎Như: sưu quát 搜括 quan lại bóc lột của dân.
- Tìm nghĩ. ◎Như: sưu sách khô tràng 搜索枯腸 hết sức tìm tòi suy nghĩ (nặn ruột mà nghĩ).
- Một âm là sảo. Rối loạn.
|
博搜 bác sưu 搜集 sưu tập
|
|
|
|