|
Từ điển Hán Việt
拳
Bộ 64 手 thủ [6, 10] U+62F3 拳 quyền quan2- Nắm tay lại.
- Nhỏ bé. ◎Như: quyền thạch 拳石 hòn đá con.
- Quyền quyền 拳拳 chăm chăm giữ lấy (khư khư).
- Nghề cuồn, một môn võ đánh bằng chân tay không. ◎Như: quyền cước 拳脚 môn võ dùng tay và chân.
|
八卦拳 bát quái quyền
|
|
|
|