Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 63 戶 hộ [5, 9] U+6243
扃 quynh
jiong1, jiong3
  1. Đóng. ◎Như: quynh môn đóng cửa. ◇Tây sương kí 西: Liêm thùy hạ, hộ dĩ quynh , (Đệ nhất bổn ) Rèm buông xuống, cửa đã đóng.
  2. Cây gỗ chắn ngang trên đồ vật cũng gọi là quynh. ◎Như: đỉnh quynh cái que đậy nắp đỉnh, ta gọi là cái tay co.
  3. Then ngoài, cái đòn gỗ đặt trước xe để cắm cờ cũng gọi là quynh.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.