|
Từ điển Hán Việt
憊
Bộ 61 心 tâm [12, 16] U+618A 憊 bại 惫 bei4- (Tính) Mỏi mệt. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Nhi lai, dư lão bại, thể trọng chuyết, bất năng hành, đắc nhữ nhất vãng 兒來, 余老憊, 體重拙, 不能行, 得汝一往 (Thâu đào 偷桃) Con lại đây, ta già yếu mệt mỏi, xác nặng vụng về, đi không được, nhờ con đi hộ.
|
|
|
|
|