|
Từ điển Hán Việt
慇
Bộ 61 心 tâm [10, 14] U+6147 慇 ân yin1- (Động) Lo lắng. ◎Như: ân ưu 慇憂 lo lắng.
- (Phó) Chu đáo. ◎Như: ân cần 慇勤 khẩn khoản. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Doãn ân cần kính tửu 允慇懃敬酒 (Đệ bát hồi) (Vương) Doãn khẩn khoản mời rượu.
|
慇憂 ân ưu 慇懃 ân cần
|
|
|
|