|
Từ điển Hán Việt
悲
Bộ 61 心 tâm [8, 12] U+60B2 悲 bi bei1- (Động) Đau thương, đau buồn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Vạn lí bi thu thường tác khách 萬里悲秋常作客 (Đăng cao 登高) Ở xa muôn dặm, ta thường làm khách thương thu.
- (Động) Nhớ thương. ◇Hán Thư 漢書: Du tử bi cố hương 游子悲故鄉 (Cao Đế kỉ hạ 高帝紀下) Kẻ đi xa thương nhớ quê cũ.
- (Danh) Sự buồn đau, sầu khổ. ◎Như: nhẫn bi 忍悲 chịu đựng đau thương, hàm bi 含悲 ngậm buồn, nhạc cực sanh bi 樂極生悲 vui tới cực độ sinh ra buồn.
- (Danh) Lòng thương xót, hành vi để diệt trừ khổ đau cho con người (thuật ngữ Phật giáo). ◎Như: từ bi 慈悲 lòng thương xót. § Ghi chú: Đạo Phật 佛 lấy từ bi 慈悲 làm tôn chỉ, nghĩa là thương xót chúng sinh mà ra tay tế độ.
- (Tính) Đau thương, đau buồn. ◇Thi Kinh 詩經: Nữ tâm thương bi 女心傷悲 (Bân phong 豳風, Thất nguyệt 七月) Lòng người con gái buồn đau.
- (Tính) Buồn, thảm. ◎Như: bi khúc 悲曲 nhạc buồn, bi thanh 悲聲 tiếng buồn.
|
悲傷 bi thương 悲切 bi thiết 悲劇 bi kịch 悲哀 bi ai 悲壯 bi tráng 悲心 bi tâm 悲怛 bi đát 悲感 bi cảm 悲慘 bi thảm 悲觀 bi quan
|
|
|
|