|
Từ điển Hán Việt
怖
Bộ 61 心 tâm [5, 8] U+6016 怖 phố, bố bu4- (Động) Sợ hãi, khiếp. ◎Như: khủng phố 恐怖 sợ hãi.
- (Động) Dọa nạt.
- Ta quen đọc là bố cả. ◇Vạn Hạnh 萬行: Thân như điện ảnh hữu hoàn vô, Vạn mộc xuân vinh thu hựu khô. Nhậm vận thịnh suy vô bố úy, Thịnh suy như lộ thảo đầu phô 身如電影有還無, 萬木春榮秋又枯, 任運盛衰無怖畏, 盛衰如露草頭鋪 Thân như bóng chớp có rồi không, Cây cỏ xuân tươi, thu lại khô héo, Mặc cuộc thịnh suy không sợ hãi, Thịnh suy như sương đọng trên ngọn cỏ.
|
|
|
|
|