|
Từ điển Hán Việt
彷
Bộ 60 彳 xích [4, 7] U+5F77 彷 bàng, phảng pang2, fang3- Bàng hoàng 彷徨: (1) Bồi hồi, ngập ngừng, băn khoăn, ý không yên định. Cũng viết là: 旁皇, 傍偟, 徬徨. (2) Bay liệng. Cũng như cao tường 翱翔.
- Bàng dương 彷徉 quanh co, không tiến.
- Một âm là phảng. Phảng phất 彷彿 tựa hồ, giống như, thấy không được rõ ràng. Cũng viết là 仿佛.
|
|
|
|
|