|
Từ điển Hán Việt
廁
![](img/dict/B8F25A1B.gif)
Bộ 53 广 nghiễm [9, 12] U+5EC1 廁 xí, trắc 厕 ce4- Cái chồ, chuồng xí.
- Khoảng, chỗ đặt mình vào khoảng đó gọi là xí túc 廁足 nghĩa là xen chân mình vào khoảng đó.
- Cạnh giường.
- Bờ cao bên nước.
- Một âm là trắc. Bên cạnh. Trắc túc 廁足 ghé chân vào.
|
匽廁 yển xí
![](img/dict/8F63D542.gif)
|
|
|
|