|
Từ điển Hán Việt
寧
Bộ 40 宀 miên [11, 14] U+5BE7 寧 ninh, trữ 宁 ning2, zhu4, ning4- (Tính) Yên ổn. ◎Như: an ninh 安寧 yên ổn. ◇Thi Kinh 詩經: Tang loạn kí bình, Kí an thả ninh 喪亂既平,既安且寧 (Tiểu nhã 小雅, Thường lệ 常棣) Tang tóc biến loạn đã dứt, Đã yên ổn vô sự rồi.
- (Động) Thăm hỏi, vấn an. ◎Như: quy ninh 歸寧 (con gái ở nhà chồng) về thăm hỏi cha mẹ.
- (Phó) Thà, nên. ◎Như: ninh tử bất khuất 寧死不屈 thà chết chứ không chịu khuất phục, ninh khả 寧可 thà khá, ninh sử 寧使 thà khiến. ◇Luận Ngữ 論語: Lễ dữ kì xa dã, ninh kiệm 禮與其奢也, 寧儉 (Bát dật 八佾) Lễ mà quá xa xỉ, thà rằng kiệm ước (còn hơn).
- (Phó) Dùng như khởi 豈. Há, lẽ nào lại, nào phải. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Thập nhân nhi tòng nhất nhân giả, ninh lực bất thắng, trí bất nhược da? Úy chi dã 十人而從一人者, 寧力不勝, 智不若耶. 畏之也 (Tần vi Triệu chi Hàm Đan 秦圍趙之邯鄲) Mười người theo một người, nào phải sức (mười người) không hơn, trí không bằng. Vì sợ đấy.
- (Danh) Tên gọi tắt của Nam Kinh 南京.
|
丁寧 đinh ninh 北寧 bắc ninh 安寧 an ninh
|
|
|
|