|
Từ điển Hán Việt
家法
家法 gia pháp- Phép tắc trong gia đình. Cũng gọi là gia quy 家規, gia ước 家約.
- Thầy trò thuyền thụ nhau thành học thuyết của một nhà, nhất gia 一家.
- Phong cách của một học phái về văn chương, nghệ thuật.
- Tục xưa gọi hình cụ đánh phạt gia nhân là gia pháp 家法.
|
|
|
|
|