Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
定期


定期 định kì
  1. Kì hạn đã ước định.
  2. Có kì hạn nhất định.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.