|
Từ điển Hán Việt
孝道
孝道 hiếu đạo- Đạo phụng dưỡng cha mẹ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Như thư đáo nhật, khả niệm cù lao chi ân, tinh dạ tiền lai, dĩ toàn hiếu đạo 如書到日, 可念劬勞之恩, 星夜前來, 以全孝道 (Đệ tam thập lục hồi) Nhận được thư này, hãy nhớ ơn đức cù lao, (ngày đêm) gấp rút tới đây, cho vẹn đạo làm con.
|
|
|
|
|